Vietnam wiki, information, codes
| Vietnam |
ISO CODE | VN |
ISO 3 CODE | VNM |
ISO NUMERIC | 704 |
PHONE, CALL CODE | 84 |
FIPS CODE | VM |
CAPITAL | Hanoi |
AREA (SQ. KM) | 329560 |
AREA (PLACE) | 68 |
POPULATION | 89571130 |
POPULATION (PLACE) | 13 |
CONTINENT | AS |
DOMAIN | .vn |
CURRENCY CODE | VND |
CURRENCY NAME | Dong |
LONG CURRENCY NAME | Vietnamese dong |
PHONE | 84 |
POSTAL CODE FORMAT | ###### |
POSTAL CODE REGEX | ^(d{6})$ |
LANGUAGES | vi, en, fr, zh, km |
GEONAME ID | 1562822 |
NEIGHBOURS | China
Cambodia
Laos
|
|
| Hanoi |
ASCIINAME | Hanoi |
LATITUDE | 21.0245000 |
LONGITUDE | 105.8411700 |
GEO CLASS | P |
GEO CODE | PPLC |
COUNTRY CODE | VN |
ADMIN1 CODE | 44 |
POPULATION | 1431270 |
GTOPO30 | 10 |
TIMEZONE | Asia/Ho_Chi_Minh |
COUNTRY FLAG
|
MAP
|
REGIONS, STATES, ADMINISTRATIVE DIVISIONS
NAME | ASCII NAME | LATITUDE, LONGITUDE GOOGLE MAP | GEO CODE | ADMIN1 CODE | POPULATION | GTOPO30 | TIMEZONE |
An Giang |
An Giang |
10.5000000
105.1666700
|
|
ADM1 |
01 |
- |
3 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Gia Lai |
Gia Lai |
13.7500000
108.2500000
|
|
ADM1 |
49 |
- |
516 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Hau Giang |
Hau Giang |
9.7760500
105.4641200
|
|
ADM1 |
93 |
772000 |
1 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Ho Chi Minh City |
Ho Chi Minh City |
10.8232700
106.6297800
|
|
ADM1 |
20 |
- |
5 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Huyện Ðiện Biên |
Huyen Dien Bien |
21.3333300
102.9333300
|
|
ADM1 |
92 |
- |
536 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Kon Tum |
Kon Tum |
14.7500000
107.9166700
|
|
ADM1 |
55 |
- |
1136 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Long An |
Long An |
10.7000000
106.1666700
|
|
ADM1 |
24 |
- |
4 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Thành Phố Cần Thơ |
Thanh Pho Can Tho |
10.1166700
105.5000000
|
|
ADM1 |
87 |
- |
1 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Thành Phố Hà Nội |
Thanh Pho Ha Noi |
21.0000000
105.7500000
|
|
ADM1 |
44 |
- |
12 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Thành Phố Hải Phòng |
Thanh Pho Hai Phong |
20.8000000
106.6666700
|
|
ADM1 |
13 |
- |
2 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Thành Phố Đà Nẵng |
Thanh Pho Da Nang |
16.0833300
108.0833300
|
|
ADM1 |
78 |
- |
16 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
Tinh Ba Ria-Vung Tau |
10.5833300
107.2500000
|
|
ADM1 |
45 |
- |
99 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Bắc Giang |
Tinh Bac Giang |
21.3333300
106.4333300
|
|
ADM1 |
71 |
- |
9 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Bắc Kạn |
Tinh Bac Kan |
22.2500000
105.8333300
|
|
ADM1 |
72 |
- |
233 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Bạc Liêu |
Tinh Bac Lieu |
9.3000000
105.5000000
|
|
ADM1 |
73 |
- |
3 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Bắc Ninh |
Tinh Bac Ninh |
21.1000000
106.1000000
|
|
ADM1 |
74 |
- |
4 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Bến Tre |
Tinh Ben Tre |
10.1666700
106.5000000
|
|
ADM1 |
03 |
- |
2 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Bình Dương |
Tinh Binh Duong |
11.1666700
106.6666700
|
|
ADM1 |
75 |
- |
48 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Bình Phước |
Tinh Binh Phuoc |
11.7500000
106.9166700
|
|
ADM1 |
76 |
- |
153 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Bình Thuận |
Tinh Binh Thuan |
11.0833300
108.0833300
|
|
ADM1 |
47 |
- |
36 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Bình Định |
Tinh Binh Dinh |
14.1666700
109.0000000
|
|
ADM1 |
46 |
- |
484 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Cà Mau |
Tinh Ca Mau |
9.0833300
105.0833300
|
|
ADM1 |
77 |
- |
4 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Cao Bằng |
Tinh Cao Bang |
22.7500000
106.0833300
|
|
ADM1 |
05 |
- |
348 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Hà Giang |
Tinh Ha Giang |
22.7500000
105.0000000
|
|
ADM1 |
50 |
- |
93 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Hà Nam |
Tinh Ha Nam |
20.5333300
105.9666700
|
|
ADM1 |
80 |
- |
4 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Hà Tây |
Tinh Ha Tay |
20.9166700
105.6666700
|
|
ADM1H |
51 |
2500000 |
9 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Hà Tĩnh |
Tinh Ha Tinh |
18.3333300
105.7500000
|
|
ADM1 |
52 |
- |
135 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Hải Dương |
Tinh Hai Duong |
20.9166700
106.3333300
|
|
ADM1 |
79 |
- |
4 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Hòa Bình |
Tinh Hoa Binh |
20.6666700
105.3333300
|
|
ADM1 |
53 |
- |
218 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Hưng Yên |
Tinh Hung Yen |
20.8166700
106.0500000
|
|
ADM1 |
81 |
- |
6 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Khánh Hòa |
Tinh Khanh Hoa |
12.3333300
109.0000000
|
|
ADM1 |
54 |
- |
160 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Kiến Giang |
Tinh Kien Giang |
10.0000000
105.1666700
|
|
ADM1 |
21 |
- |
3 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Lai Châu |
Tinh Lai Chau |
22.2833300
103.2500000
|
|
ADM1 |
89 |
- |
1674 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Lâm Đồng |
Tinh Lam Dong |
11.6666700
108.0833300
|
|
ADM1 |
23 |
- |
743 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Lạng Sơn |
Tinh Lang Son |
21.8333300
106.5833300
|
|
ADM1 |
39 |
- |
299 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Lào Cai |
Tinh Lao Cai |
22.3000000
104.1666700
|
|
ADM1 |
90 |
- |
213 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Nam Ðịnh |
Tinh Nam Dinh |
20.2500000
106.2500000
|
|
ADM1 |
82 |
- |
2 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Nghệ An |
Tinh Nghe An |
19.2500000
104.9166700
|
|
ADM1 |
58 |
- |
331 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Ninh Bình |
Tinh Ninh Binh |
20.2333300
105.9000000
|
|
ADM1 |
59 |
- |
33 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Ninh Thuận |
Tinh Ninh Thuan |
11.7500000
108.8333300
|
|
ADM1 |
60 |
- |
440 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Phú Thọ |
Tinh Phu Tho |
21.3333300
105.1333300
|
|
ADM1 |
83 |
- |
78 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Phú Yên |
Tinh Phu Yen |
13.1666700
109.0833300
|
|
ADM1 |
61 |
- |
380 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Quảng Bình |
Tinh Quang Binh |
17.5000000
106.3333300
|
|
ADM1 |
62 |
- |
668 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Quảng Nam |
Tinh Quang Nam |
15.5833300
107.9166700
|
|
ADM1 |
84 |
- |
53 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Quảng Ngãi |
Tinh Quang Ngai |
15.0000000
108.6666700
|
|
ADM1 |
63 |
- |
770 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Quảng Ninh |
Tinh Quang Ninh |
21.2500000
107.3333300
|
|
ADM1 |
30 |
- |
70 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Quảng Trị |
Tinh Quang Tri |
16.7500000
107.0000000
|
|
ADM1 |
64 |
- |
46 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Sóc Trăng |
Tinh Soc Trang |
9.5500000
105.9166700
|
|
ADM1 |
65 |
- |
0 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Sơn La |
Tinh Son La |
21.1666700
104.0000000
|
|
ADM1 |
32 |
- |
872 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Tây Ninh |
Tinh Tay Ninh |
11.3333300
106.1666700
|
|
ADM1 |
33 |
- |
20 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Thái Bình |
Tinh Thai Binh |
20.5000000
106.3666700
|
|
ADM1 |
35 |
- |
6 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Thái Nguyên |
Tinh Thai Nguyen |
21.6666700
105.8333300
|
|
ADM1 |
85 |
- |
49 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Thanh Hóa |
Tinh Thanh Hoa |
20.0666700
105.3333300
|
|
ADM1 |
34 |
- |
208 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Thừa Thiên-Huế |
Tinh Thua Thien-Hue |
16.3333300
107.5833300
|
|
ADM1 |
66 |
- |
85 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Tiền Giang |
Tinh Tien Giang |
10.4000000
106.3000000
|
|
ADM1 |
37 |
- |
2 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Trà Vinh |
Tinh Tra Vinh |
9.8000000
106.3000000
|
|
ADM1 |
67 |
- |
-1 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Tuyên Quang |
Tinh Tuyen Quang |
22.1166700
105.2500000
|
|
ADM1 |
68 |
- |
159 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Vĩnh Long |
Tinh Vinh Long |
10.1000000
106.0000000
|
|
ADM1 |
69 |
- |
0 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Vĩnh Phúc |
Tinh Vinh Phuc |
21.3333300
105.5666700
|
|
ADM1 |
86 |
- |
19 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Yên Bái |
Tinh Yen Bai |
21.7500000
104.5833300
|
|
ADM1 |
70 |
- |
841 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Đắk Lắk |
Tinh Dak Lak |
12.7500000
108.2500000
|
|
ADM1 |
88 |
- |
632 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Đồng Nai |
Tinh Dong Nai |
11.0000000
107.1666700
|
|
ADM1 |
43 |
- |
140 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Tỉnh Đồng Tháp |
Tinh Dong Thap |
10.5833300
105.6333300
|
|
ADM1 |
09 |
- |
4 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
Ðắk Nông |
Dak Nong |
12.1666700
107.7500000
|
|
ADM1 |
91 |
- |
882 |
Asia/Ho_Chi_Minh |
|
Use username: Guest, Anonymous, Programmer
Doubt is not a pleasant state of mind, but certainty is absurd.
Francois Marie Arouet Voltaire
| When love and skill work together, expect a masterpiece.
John Ruskin
| I have lost friends, some by death, others through sheer inability to cross the street.
Virginia
|
|